Có 2 kết quả:

泡脚 pào jiǎo ㄆㄠˋ ㄐㄧㄠˇ泡腳 pào jiǎo ㄆㄠˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foot bath
(2) foot soak

Từ điển Trung-Anh

(1) foot bath
(2) foot soak